EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
augmention
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
augmention
augmention
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) làm tăng, tăng lên (d)
← Xem thêm từ augmenting
Xem thêm từ augments →
Từ vựng liên quan
a
aug
augment
en
ent
gm
ion
me
men
mention
nt
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…