ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ authorships

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng authorships


authorship /'ɔ:θəʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề viết văn
  nguồn tác giả (một cuốn sách)
a book of doubrful authorship → một cuốn sách chưa rõ nguồn tác giả (chưa rõ tác giả là ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…