ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ automated office (AO)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng automated office (AO)


automated office (AO)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) văn phòng được tự động hóa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…