EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automated office (AO)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automated office (AO)
automated office (AO)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) văn phòng được tự động hóa
← Xem thêm từ automated
Xem thêm từ automates →
Từ vựng liên quan
a
at
ate
auto
automat
automate
automated
ce
fice
ic
ice
ma
mat
mate
mated
of
off
office
om
ted
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…