EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automatic flight control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automatic flight control
automatic flight control
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điều khiển bay tự động
← Xem thêm từ Automatic fiscal policy
Xem thêm từ automatic following →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
automat
automatic
co
con
cont
control
flight
ic
li
light
ma
mat
nt
om
on
ti
tic
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…