EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Automatic fiscal policy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Automatic fiscal policy
Automatic fiscal policy
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chính sách thu chi ngân sách tự động.
← Xem thêm từ automatic feed
Xem thêm từ automatic flight control →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
automat
automatic
cal
fisc
fiscal
ic
icy
is
li
ma
mat
om
po
policy
sc
ti
tic
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…