EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automatic teller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automatic teller
automatic teller
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thâu ngân viên tự động (máy gởi rút tiền tự động)
← Xem thêm từ automatic telephony
Xem thêm từ automatic teller machine →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
automat
automatic
el
ell
er
ic
ma
mat
om
tel
tell
teller
ti
tic
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…