ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Autonomous transactions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Autonomous transactions


Autonomous transactions

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Giao dịch tự định
+ Cụm thuật ngữ này được dùng trong học thuyết về CÁN CÂN THANH TOÁN để xác định những loại giao dịch diễn ra tự phát vì lý do lợi nhuận từ phía các hãng hoặc độ thoả dụng được tăng từ phía các cá nhân .

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…