EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
average capacity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
average capacity
average capacity
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dung lượng trung bình
← Xem thêm từ average calculating time
Xem thêm từ Average cost →
Từ vựng liên quan
a
ac
age
av
ave
aver
Average
average
CAP
cap
capacity
ci
cit
city
er
era
it
pa
ra
rag
rage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…