EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
average calculating time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
average calculating time
average calculating time
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thời gian tính toán trung bình
← Xem thêm từ average bright
Xem thêm từ average capacity →
Từ vựng liên quan
a
age
at
av
ave
aver
Average
average
cal
calculating
er
era
in
la
lat
lati
latin
me
ra
rag
rage
ti
time
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…