EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barrenness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barrenness
barrenness /'bærənnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cằn cỗi
sự không sinh đẻ
sự khô khan ((văn học))
← Xem thêm từ barrenly
Xem thêm từ barretter →
Từ vựng liên quan
b
ba
bar
barre
barren
en
re
ren
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…