EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
battleship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
battleship
battleship /'bætlʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) tàu chiến lớn
← Xem thêm từ battles
Xem thêm từ battleships →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bat
battle
battles
hi
hip
sh
ship
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…