EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bayonetted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bayonetted
bayonet /'beiənit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lưỡi lê
ngoại động từ
đâm bằng lưỡi lê
to bayonet into
cưỡng bức, ép buộc
@bayonet
(Tech) ngạnh lưỡi lê (đui đèn)
← Xem thêm từ bayonets
Xem thêm từ bayonetting →
Từ vựng liên quan
ay
b
ba
bay
bayonet
net
nett
netted
on
one
ted
tt
yon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…