EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beckoning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beckoning
beckon /'bekən/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
to beckon someone to come nearer
→ vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần
← Xem thêm từ beckoned
Xem thêm từ beckons →
Từ vựng liên quan
b
be
beck
beckon
ec
in
ko
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…