EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bell captain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bell captain
bell captain
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người trực tầng ở khách sạn, câu lạc bộ (để khuân hành lý, mở cửa...)
← Xem thêm từ bell-buoy
Xem thêm từ bell-flower →
Từ vựng liên quan
ai
apt
b
be
BEL
bel
bell
CAP
cap
capt
captain
el
ell
in
pt
pta
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…