EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bell-flower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bell-flower
bell-flower /'bel,flauə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống cây hoa chuông
← Xem thêm từ bell captain
Xem thêm từ bell-glass →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
bell
el
ell
er
Flow
flow
flower
lo
low
lower
ow
owe
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…