EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bell-glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bell-glass
bell-glass /'belglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...)
← Xem thêm từ bell-flower
Xem thêm từ bell-hop →
Từ vựng liên quan
as
ass
b
be
BEL
bel
bell
el
ell
glass
la
lass
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…