ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bell-glass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bell-glass


bell-glass /'belglɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…