ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ belligerent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng belligerent


belligerent /bi'lidʤərənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tham chiến
belligerent powers → các cường quốc tham chiến

danh từ


  nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…