EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
benefactresses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
benefactresses
benefactor /'benifæktə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm ơn; ân nhân
người làm việc thiện
← Xem thêm từ benefactress
Xem thêm từ benefactrices →
Từ vựng liên quan
ac
act
actress
actresses
b
be
ben
benefactress
en
esse
fa
fact
re
res
se
ss
tress
tresses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…