ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ besprinkle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng besprinkle


besprinkle /bi'spriɳkl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vảy, rắc, rải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…