EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
besprent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
besprent
besprent /bi'sprent/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) rải rác
besprent with flowers
→ rải rác hoa (cánh đồng)
← Xem thêm từ bespoken
Xem thêm từ besprinkle →
Từ vựng liên quan
b
be
en
ent
esp
nt
pr
pre
re
ren
Rent
rent
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…