ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ besprent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng besprent


besprent /bi'sprent/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thơ ca) rải rác
besprent with flowers → rải rác hoa (cánh đồng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…