ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bestsellers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bestsellers


best seller /'best'selə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất
  tác giả cuốn sách bán chạy nhất

Các câu ví dụ:

1. "Toi La Beto" is also one of three Anh’s bestsellers.


Xem tất cả câu ví dụ về best seller /'best'selə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…