ex. Game, Music, Video, Photography

"Toi La Beto" is also one of three Anh’s bestsellers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bestseller. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Toi La Beto" is also one of three Anh’s bestsellers.

Nghĩa của câu:

bestseller


Ý nghĩa

@best seller /'best'selə/
* danh từ
- cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất
- tác giả cuốn sách bán chạy nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…