EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bewitching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bewitching
bewitching /bi'witʃiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp)
← Xem thêm từ bewitches
Xem thêm từ bewitchment →
Từ vựng liên quan
b
be
bewitch
ch
chin
hi
hin
in
it
itch
itching
wit
witch
witching
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…