ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ biyearly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng biyearly


biyearly

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, adv
  hai năm một lần
  hai lần một năm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…