ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yearly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yearly


yearly /'jə:li/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  hằng năm
yearly income → thu nhập hằng năm
yearly holiday → ngày nghỉ hằng năm
  kéo dài một năm, suốt một năm
yearly letting → sự cho thuê một năm

Các câu ví dụ:

1. Equation is a yearly meeting of the people and music of the house and techno scene in Asia.


Xem tất cả câu ví dụ về yearly /'jə:li/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…