yearly /'jə:li/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từhằng năm
yearly income → thu nhập hằng năm
yearly holiday → ngày nghỉ hằng năm
kéo dài một năm, suốt một năm
yearly letting → sự cho thuê một năm
Các câu ví dụ:
1. Equation is a yearly meeting of the people and music of the house and techno scene in Asia.
Xem tất cả câu ví dụ về yearly /'jə:li/