EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yearlong
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yearlong
yearlong /'jə:,lɔɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lâu một năm, dài một năm
← Xem thêm từ yearlings
Xem thêm từ yearly →
Từ vựng liên quan
arl
ea
ear
earl
lo
long
on
y
ye
yea
year
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…