ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yearlong

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yearlong


yearlong /'jə:,lɔɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lâu một năm, dài một năm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…