EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black marketeer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black marketeer
black marketeer /'blæk,mɑ:kə'tiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người buôn bán chợ đen
← Xem thêm từ Black market premium rate
Xem thêm từ black-marketeer →
Từ vựng liên quan
ac
ark
b
bl
black
er
la
lac
lack
ma
mar
mark
Market
market
marketeer
tee
teer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…