ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blackouts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blackouts


blackout

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mất liên lạc; cúp điện

Các câu ví dụ:

1. Heavy rain and strong winds also caused blackouts in Ninh Tan Commune in Ninh Hoa Town.


2. There were blackouts in Nha Trang too.


Xem tất cả câu ví dụ về blackout

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…