ex. Game, Music, Video, Photography

There were blackouts in Nha Trang too.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blackouts. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

There were blackouts in Nha Trang too.

Nghĩa của câu:

blackouts


Ý nghĩa

@blackout
- (Tech) mất liên lạc; cúp điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…