EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
There were blackouts in Nha Trang too.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blackouts. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
There were
blackouts
in Nha Trang too.
Nghĩa của câu:
blackouts
Xem thêm từ Blackouts
Ý nghĩa
@blackout
- (Tech) mất liên lạc; cúp điện
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
blackout
er
ere
he
her
here
i
ko
la
lac
lack
ou
out
outs
re
t
the
to
ut
w
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…