ex. Game, Music, Video, Photography

Heavy rain and strong winds also caused blackouts in Ninh Tan Commune in Ninh Hoa Town.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blackouts. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Heavy rain and strong winds also caused blackouts in Ninh Tan Commune in Ninh Hoa Town.

Nghĩa của câu:

blackouts


Ý nghĩa

@blackout
- (Tech) mất liên lạc; cúp điện

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…