EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bletherskate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bletherskate
bletherskate /'bləðəskeit/ (blatherskite) /'bləðəskait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa
← Xem thêm từ blether
Xem thêm từ bletherskite →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
bl
blet
blether
er
ether
ethers
he
her
hers
kat
let
lethe
ska
skat
skate
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…