ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brainchildren

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brainchildren


brainchild

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc
This amusement park is the brainchild of a well known pediatrician →Khu vui chơi này là sản phẩm trí tuệ của một bác sĩ nhi khoa nổi tiếng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…