ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ children

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng children


children /tʃaild/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều children
  đứa bé, đứa trẻ
  đứa con
  (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm
sin is often the child of idleness → tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra
  người lớn mà tính như trẻ con
to be far gone with child
  có mang sắp đến tháng đẻ
burnt child dreads the fire
  (xem) fire
this child
  (từ lóng) bõ già này
from a child
  từ lúc còn thơ

Các câu ví dụ:

1. Although the Chibok girls are the most high-profile case, Boko Haram has kidnapped thousands of adults and children, many of whose cases have been neglected.

Nghĩa của câu:

Mặc dù các cô gái Chibok là trường hợp nổi tiếng nhất, nhưng Boko Haram đã bắt cóc hàng nghìn người lớn và trẻ em, nhiều trường hợp trong số họ đã bị bỏ quên.


2. Boko Haram, which last year pledged loyalty to Islamic State, has kidnapped hundreds of men, women and children in its campaign to carve out a mediaeval Islamist caliphate.

Nghĩa của câu:

Boko Haram, năm ngoái đã cam kết trung thành với Nhà nước Hồi giáo, đã bắt cóc hàng trăm đàn ông, phụ nữ và trẻ em trong chiến dịch tiêu diệt một tổ chức Hồi giáo thời trung cổ.


3. 27), the story aims to offer reasonably priced products for men, women and children.

Nghĩa của câu:

27), câu chuyện nhằm cung cấp các sản phẩm có giá cả hợp lý cho nam giới, phụ nữ và trẻ em.


4. Minh is a well-known Vietnamese entertainer with access to children.

Nghĩa của câu:

Minh là một nghệ sĩ nổi tiếng của làng giải trí Việt Nam với khả năng tiếp cận với trẻ em.


5. The survey estimates that nearly 520,000 children in Vietnam are engaged in hazardous work or work which poses significant risks to a child’s health, safety or morals.

Nghĩa của câu:

Cuộc khảo sát ước tính rằng gần 520.000 trẻ em ở Việt Nam đang làm công việc hoặc công việc độc hại có nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, sự an toàn hoặc đạo đức của trẻ em.


Xem tất cả câu ví dụ về children /tʃaild/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…