ex. Game, Music, Video, Photography

Minh is a well-known Vietnamese entertainer with access to children.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ entertainer. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Minh is a well-known Vietnamese entertainer with access to children.

Nghĩa của câu:

Minh là một nghệ sĩ nổi tiếng của làng giải trí Việt Nam với khả năng tiếp cận với trẻ em.

entertainer


Ý nghĩa

@entertainer /,entə'teinə /
* danh từ
- người tiếp đãi, người chiêu đãi
- người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…