ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brave


brave /breiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chiến sĩ da đỏ

tính từ


  gan dạ, can đảm, dũng cảm
  (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã

ngoại động từ


  bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với
to brave it out
  bất chấp dị nghị, cóc cần

Các câu ví dụ:

1. Two people brave the elements under the cover of raincoats with smiles on their faces.


2.   Join the film screening “A brave Heart: The Lizzie Velasquez Story” (2015, director Sara Hirsh Bordo), followed by a vivid discussion to know more about the inspiring Velasquez.


Xem tất cả câu ví dụ về brave /breiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…