ex. Game, Music, Video, Photography

Two people brave the elements under the cover of raincoats with smiles on their faces.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ brave. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Two people brave the elements under the cover of raincoats with smiles on their faces.

Nghĩa của câu:

brave


Ý nghĩa

@brave /breiv/
* danh từ
- chiến sĩ da đỏ
* tính từ
- gan dạ, can đảm, dũng cảm
- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã
* ngoại động từ
- bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với
!to brave it out
- bất chấp dị nghị, cóc cần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…