ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ braved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng braved


brave /breiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chiến sĩ da đỏ

tính từ


  gan dạ, can đảm, dũng cảm
  (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã

ngoại động từ


  bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với
to brave it out
  bất chấp dị nghị, cóc cần

Các câu ví dụ:

1. Tens of thousands of runners braved smoggy conditions for the Delhi half-marathon on Sunday despite dire health warnings from doctors who wanted the race postponed in the heavily polluted Indian capital.


Xem tất cả câu ví dụ về brave /breiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…