ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bravely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bravely


bravely

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  dũng cảm, gan góc

Các câu ví dụ:

1. Tuat's family bravely risked their lives to build the commune's first bird nest houses.


Xem tất cả câu ví dụ về bravely

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…