ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ braveries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng braveries


bravery /'breivəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
  sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…