EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bravery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bravery
bravery /'breivəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã
← Xem thêm từ braveries
Xem thêm từ braves →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
b
br
bra
brave
braver
er
ra
rave
raver
very
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…