ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ breaching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng breaching


breach /bri:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)
  mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ
  sự vi phạm, sự phạm
a breach of discipline → sự phạm kỷ luật
a breach of promise → sự không giữ lời hứa
  cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)
  (hàng hải) sóng to tràn lên tàu
clear breach → sóng tràn nhẹ lên boong
clean breach → song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong
breach of close
  sự đi vào một nơi nào trài phép
breacg of the peace
  (xem) peace
to stand in (throw oneself into) the breach
  sẵn sàng chiến đáu
  sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào

Các câu ví dụ:

1. Iwanaga Yoshiaki, Nishiyama Kazuhiro and Misato Foods joint stock companies were found breaching contracts they signed with interns, the Japanese Ministry of Health, Labor and Welfare’s immigration services agency said.


Xem tất cả câu ví dụ về breach /bri:tʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…