ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ breathed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng breathed


breathe /bri:ð/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hít, thở
  thốt ra, nói lộ ra
don't breathe a word of this → đừng nói lộ ra một lời nào về việc này
  thở ra
to breathe a sigh → thở dài
to breathe one's last [breath] → trút hơi thở cuối cùng, chết
  truyền thổi vào
to breathe new life into → truyền sức sống mới cho
  biểu lộ, toát ra, tỏ ra
to breathe innocence → tỏ ra ngây thơ
to breathe simplicity → biểu lộ sự giản dị
  để cho thở, để cho lấy hơi
to breathe a horse → để cho ngựa nghỉ lấy hơi
  làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi

nội động từ


  thở, hô hấp
to breathe in → thở vào, hít vào
to breathe out → thở ra
to breathe hard → thở hổn hển, thở gấp
to breathe again → lại thở được; hoàn hồn, hết sợ
  sống, hình như còn sống
  thổi nhẹ (gió)
  nói nhỏ, nói thì thào
  nói lên
to breath upon
  làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)

Các câu ví dụ:

1. Vietnamese audiences commented that the cover breathed a new breath into "Ghen Co Vy", especially with its catchy music.


Xem tất cả câu ví dụ về breathe /bri:ð/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…