EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breather
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breather
breather /'bri:ðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sinh vật, người sống
bài tập thở
lúc nghỉ xả hơi
(kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió
(y học) bình thở, máy thở
← Xem thêm từ breathed
Xem thêm từ breathers →
Từ vựng liên quan
at
b
br
breath
breathe
ea
eat
er
he
her
re
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…