EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brown bread
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brown bread
brown bread
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bánh mì đen
← Xem thêm từ brown
Xem thêm từ brown coal →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
br
bread
brow
brown
ea
ow
own
re
read
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…