ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brownies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brownies


brownie /'brauni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ma thiện, phúc thần
  chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)
  máy ảnh nhỏ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…