EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
browning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
browning
browning /'brauniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) súng braoninh
← Xem thêm từ brownies
Xem thêm từ brownish →
Từ vựng liên quan
b
br
brow
brown
in
ni
ow
own
owning
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…