ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brownish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brownish


brownish /'brauniʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hơi nâu, nâu nâu

Các câu ví dụ:

1. If the color of the pudding is somewhat brownish, it’s because the milk was not filtered well, she says.


Xem tất cả câu ví dụ về brownish /'brauniʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…