ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ browses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng browses


browse /brauz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cành non, chồi non
  sự gặm (cành non, chồi non)

ngoại động từ


  cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)

nội động từ


  gặm (cành non, chồi non)
  (nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)

@browse
  (Tech) đọc lướt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…