EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
budget forecasting model
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
budget forecasting model
budget forecasting model
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mẫu dự đoán ngân sách
← Xem thêm từ Budget deficit
Xem thêm từ Budget line →
Từ vựng liên quan
as
ast
b
bud
budge
Budget
budget
cast
casting
del
dg
ec
el
for
fore
forecast
Forecasting
forecasting
get
in
mo
mod
Mode
mode
Model
model
od
ode
or
ore
re
rec
recast
recasting
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…