EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buttermilk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buttermilk
buttermilk /'bʌtəmilk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kho thực phẩm (ở các trường đại học Anh)
← Xem thêm từ buttering
Xem thêm từ butters →
Từ vựng liên quan
b
but
butt
butte
butter
er
ERM
ilk
mi
mil
milk
rm
term
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…